- Giới thiệu
-
Sản phẩm
-
Phân phối
-
Phòng cháy chữa cháy
- Báo cháy
-
Chữa cháy
- Bình Chữa Cháy
- Trụ Cứu Hỏa
- Bơm Cứu Hỏa
- Cuộn Vòi Chữa Cháy
- Các Khớp Nối
- Lăng Phun
- Sprinkler
- Foam Chữa Cháy
- Tấm Phủ Dập Cháy
- Thiết Bị Trộn Bọt
- Thiết bị thở
- Khác...
- Quạt thông gió
- Thang chữa cháy
- Van điều khiển
- Thiết bị, dây chuyền nạp bình chữa cháy
- Thiết bị thử áp lực, rửa, buộc cuộn vòi
- Bình chữa cháy chuyên dụng cho xe hơi
- Đèn dùng trong công nghiệp, quân sự & dầu khí
- Bột chữa cháy các loại
- Hệ thống chống cháy nổ
- Chuyên ngành dầu khí
- Thiết Bị Cứu sinh
- An toàn điện
- Bảo hộ lao động
- Thiết bị thi công
- Đo lường
- An ninh
- Thiết bị Nhất Thứ
- Chống sét
- Điện nhẹ
-
Phòng cháy chữa cháy
- Sản xuất
-
Phân phối
- Dịch vụ
- Dự án
- Chuyên đề - Tin tức
- Sơ đồ web
- Liên hệ
- Catalogue
Danh mục sản phẩm
- Phân phối
- Phòng cháy chữa cháy
- Báo cháy
- Trung tâm báo cháy địa chỉ
- Trung tâm báo cháy thông thường
- Nút nhấn khẩn báo cháy
- Đầu báo cháy địa chỉ và thông thường
- Chuông, đèn & còi báo cháy
- Module báo cháy
- Khác...
- Chữa cháy
- Bình Chữa Cháy
- Trụ Cứu Hỏa
- Bơm Cứu Hỏa
- Cuộn Vòi Chữa Cháy
- Các Khớp Nối
- Lăng Phun
- Sprinkler
- Foam Chữa Cháy
- Tấm Phủ Dập Cháy
- Thiết Bị Trộn Bọt
- Thiết bị thở
- Khác...
- Quạt thông gió
- Thang chữa cháy
- Van điều khiển
- Thiết bị, dây chuyền nạp bình chữa cháy
- Thiết bị thử áp lực, rửa, buộc cuộn vòi
- Bình chữa cháy chuyên dụng cho xe hơi
- Đèn dùng trong công nghiệp, quân sự & dầu khí
- Bột chữa cháy các loại
- Hệ thống chống cháy nổ
- Chuyên ngành dầu khí
- Hệ Thống FM200
- Tủ Điều Khiển Đầu Giếng
- Thiết Bị, Hệ Thống Đo Lường
- Rọ cẩu người
- Hệ Thống Lạnh
- Thiết Bị Cứu sinh
- An toàn điện
- Găng cách điện
- Ủng cách điện
- Thảm cách điện
- Nón cách điện
- Quần áo chống điện trường
- Sào cách điện
- Sào tiếp địa
- Tiếp địa di động
- Khác...
- Bảo hộ lao động
- Ủng quân đội
- Quần áo BHLĐ
- Găng tay sợi
- Giầy bảo hộ
- Nón bảo hộ
- Găng tay chống dầu/axit
- Ủng chống dầu/axit
- Quần áo chịu nhiệt
- Găng tay chịu nhiệt
- Ủng chịu nhiệt
- Bịt tay chống ồn
- Kính bảo hộ
- Dây an toàn
- Dây chống rơi
- Dây leo núi
- Dây thoát hiểm
- Mặt nạ hàn
- Mặt nạ phòng độc
- Khác...
- Thiết bị thi công
- Sản Phẩm Và Nhà Cung Cấp
- Máy tời
- Máy Kéo - Máy Thắng
- Kẹp Dây
- Dụng Cụ Thủy Lực
- Dụng Cụ Ép Thủy Lực
- Dụng Cụ Cắt Thủy Lực
- Đột Thủy Lực
- Bơm Thủy Lực
- Khác...
- PaLăng - Kích Xích
- Xe Ra Dây
- Rọ kéo dây
- Khác...
- Đo lường
- Đo Lường Điện
- Ampe Kềm
- VOM
- Đo Điện Trở Cách Điện
- Đo Điện Trở Đất
- Đo Điện Trở Tiếp Xúc
- Đo Chất Lượng Điện Năng
- Bút Thử Điện
- Khác...
- Đo Lường Không Điện
- Máy Đo Nhiệt Độ
- Máy Đo Độ Cao
- Máy Dò Khí Cầm Tay
- Máy Đo Độ Dày Lớp Mạ
- An ninh
- Hệ Thống Âm Thanh Thông Báo
- Bộ Điều Khiển Trung Tâm
- Bộ tiền khuyếch đại
- Loa âm trần
- Loa hộp treo tường
- Nút điều chỉnh âm lượng
- Bàn gọi
- Bàn gọi mở rộng
- Hệ Thống Camera Quan Sát
- Đầu ghi hình trung tâm
- Camera Bán cầu
- Camera cố định
- Camera quan sát PTZ
- Camera đầu đạn
- Thiết bị Nhất Thứ
- Dao Cách Ly
- Máy Cắt
- Biến Dòng Điện
- Biến Điện Áp
- Chống Sét Van
- Cuộn Kháng
- Chống sét
- Kim Thu Sét
- Chống Sét Lan Truyền
- Điện nhẹ
- Sản xuất
- Dây an toàn
- Tiếp địa
- Puly
- Biển báo an toàn các loại
- Bảo hộ lao động
- Quần áo bảo hộ lao động
- Găng tay sợi
- Máy tời
- Khác...
Hãng cung cấp
- HONEYWELL
- MEDC
- FIKE
- KEY
- SPERIAN
- DRAEGER
- PAN TAIWAN
- PROTECTA
- SAF-T-GARD
- FOMTEC
- KIDDE
- OCV
- MULTRON
- EXCALOR
- NORTH
- BULLARD
- BILLY PUGH
- SEW
- SONEL
- FLIR
- NEWAGE
- PROTEK
- SICK
- YOTSUGI
- GENSET
- PAT NGK
- NINGBO
- FUJII DENKO
- SMC
- QMATIC
- KING'S
- VIỆT NAM
- FAMECA
- 3M
- BH
- SALISBURY
- MIRCOM
- SECUTRON
- HASTING
- SIEMENS
- ALSTOM
- ABB
- TRENCH
- TYCO
- TOSHIBA
- NGK
- OBO
- KYORITSU
- HIOKI
- HAGLOF
- LEICA
- INGESCO
- PULSAR
- PRODUCTOS MESA
- KAC
- SHIN YI
- KLEIN TOOLS
- TRUNG QUỐC
- LHRMarine
- DANIAMANT
- HWASEUNG EXWILL
- PROTECTOR
- IZUMI
- KHÁC
- TEMA
- CHAUVIN ARNOUX
- FLUKE
- AMPROBE
- DEFELSKO
- Koronakis
- GOULDS
- BOSCH
- AXIS
- EUROGARDIAN
- ProPHOS
- POTTER ROMER
- SHIJIAZHUANG
- SCA SPECIAL CHEMICAL
- LARSON
- BARTH
- EXCESS
- JUST
- EURAMCO SAFETY
- FirePASS
Dự án
- Dự án biển
- Hệ Thống HVAC
- Hệ Thống FM-200
- Tủ điều khiển giếng khoan
- Hệ thống đo đếm khí gas
- Dự án đất liền
- Điện nhẹ
- Phòng cháy chữa cháy
- Chống sét
- HVAC
- An ninh, Mạng máy tính
- Mô hình huấn luyện an toàn bay
- Kho thông minh
- Hê thống Sơn tự động
- Hệ thống Nạp bột bình chữa cháy
- Bảo trì, Sửa chữa hệ thống PCCC, HVAC, CS
Liên kết website
/
Sản phẩm /Phân phối /Thiết bị Nhất Thứ /Biến Điện Áp /
Biến điện áp/ Capacitor Voltage Transformer_TRENCH
Biến điện áp/ Capacitor Voltage Transformer_TRENCH
Mã SP: TCVT 245/ TCVT 123
Giá: Liên hệ
Giới thiệu chung:
245kV CAPACITIVE VOLTAGE TRANSFORMER | |||
1 | Manufacture/ Country of Origin | Trench China | |
2 | Ordering number | TCVT 245 | |
I | Substantial requirements | ||
1 | Applicable standard | IEC 60044-5 | |
2 | Type | Outdoor, oil immersed, porcelain | |
3 | Rated voltage | kV | 220 |
4 | Highest system voltage | kV | 245 |
5 | Rated frequency | Hz | 50 |
6 | Impulse Voltage (1.2/50ms) withstand | kV | 1050 |
7 | Power Frequency Voltage withstand | ||
- Primary windings | kV | 460 | |
- Secondary windings | kV(rms) | 3 | |
8 | Rated capacitance | pF | 4400pF |
9 | Guaranteed Limits of Rated capacitance | % | +10%,-5% |
10 | Tangent of the Loss Angle 50Hz | % | < 0.5 |
11 | Maximum Partial/Discharge Level .pC | kV | < 5 pC at 1.2Um/V3 kV |
12 | Minimum creepage distance | mm/kV | 25 |
13 | Oil outlet and oil test valve | Yes/No | Yes |
14 | Voltage ratio, burden, accuracy class | ||
Type 1 | |||
+ Winding No.1 | 220kV:sqrt3/110V:sqrt3; 15VA; class 0.5 | ||
+ Winding No.2 | 220kV:sqrt3/110V:sqrt3;30VA; class 3P | ||
15 | Isolator | Porcelain, brown | |
II | Non-substantial requirements | ||
1 | Materials of terminals | ||
- HV | Aluminium | ||
- Earth | Aluminium | ||
2 | Facilities for fitting of line trap | Yes/No | No |
3 | Steel structure | ||
- Type | H fingure type | ||
- Materials | Hot dip ganvalnized steel | ||
- Height steel structure | mm | > 2500 | |
III | Requirements for information | ||
1 | Temperature Co-efficient of capacitance per oC | 5x10-4K-1 | |
2 | Phase to Earth Clearance | mm | 2010 |
3 | Rated Mechanical Terminal Load | kN | 2 |
4 | Max. Permissible Top Wind Loading | km/h | 126 |
5 | Calculated Wind Load Moment about Base | kNm | 0.52 |
6 | Flux Density at Rated Voltage | Tesla | <0.67T |
7 | Recommended Fuse Ratings | No | |
8 | Rated Maximum HF Current | A | <1A |
9 | Weight of Intermediate Voltage Transformer | 147 | |
10 | Total Weight | Kg | 352 |
STT | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | |
No | Specifications | Unit | |
123kV CAPACITIVE VOLTAGE TRANSFORMER | |||
1 | Manufacture/ Country of Origin | Trench China | |
2 | Ordering number | TCVT 123 | |
I | Substantial requirements | ||
1 | Applicable standard | IEC 60044-5 | |
2 | Type | Outdoor, oil immersed, porcelain | |
3 | Rated voltage | kV | 110 |
4 | Highest system voltage | kV | 123 |
5 | Rated frequency | Hz | 50 |
6 | Impulse Voltage (1.2/50ms) withstand | kV | 550 |
7 | Power Frequency Voltage withstand | ||
- Primary windings | kV | 230 | |
- Secondary windings | kV(rms) | 3 | |
8 | Rated capacitance | pF | 10000pF |
9 | Guaranteed Limits of Rated capacitance | % | -5%, +10% |
10 | Tangent of the Loss Angle 50Hz | % | < 0.5 |
11 | Maximum Partial/Discharge Level .pC | kV | < 5 pC at 1.2Um/V3 kV |
12 | Minimum creepage distance | mm/kV | 25 |
13 | Oil outlet and oil test valve | Yes/No | Yes |
14 | Voltage ratio, burden, accuracy class | ||
Type 1 | |||
+ Winding No.1 | 110kV:sqrt3/110V:sqrt3; 15VA; class 0.5 | ||
+ Winding No.2 | 110kV:sqrt3/110V:sqrt3;30VA; class 3P | ||
Type 2 | |||
+ Winding No.1 | 110kV:sqrt3/110V:sqrt3; 10VA; class 0.2 | ||
+ Winding No.2 | 110kV:sqrt3/110V:sqrt3; 15VA; class 0.5 | ||
+ Winding No.3 | 110kV:sqrt3/110V:sqrt3; 30VA; class 3P | ||
II | Non-substantial requirements | ||
1 | Materials of terminals | ||
- HV | Aluminium | ||
- Earth | Aluminium | ||
2 | Facilities for fitting of line trap | Yes/No | No |
3 | Steel structure | ||
- Type | H fingure type | ||
- Materials | Hot dip ganvalnized steel | ||
- Height steel structure | mm | > 2500 | |
III | Requirements for information | ||
1 | Temperature Co-efficient of capacitance per oC | 5x10-4K-1 | |
2 | Phase to Earth Clearance | mm | 1005 |
3 | Rated Mechanical Terminal Load | kN | 2 |
4 | Max. Permissible Top Wind Loading | km/h | 126 |
5 | Calculated Wind Load Moment about Base | kNm | 0.13 |
6 | Flux Density at Rated Voltage | Tesla | <0.67T |
7 | Recommended Fuse Ratings | No | |
8 | Rated Maximum HF Current | A | <1A |
9 | Weight of Intermediate Voltage Transformer | 147 | |
10 | Total Weight | Kg | 252 |